Có 4 kết quả:
叹息 tàn xī ㄊㄢˋ ㄒㄧ • 叹惜 tàn xī ㄊㄢˋ ㄒㄧ • 嘆息 tàn xī ㄊㄢˋ ㄒㄧ • 嘆惜 tàn xī ㄊㄢˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) to gasp (in admiration)
(2) to gasp (in admiration)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sigh of regret
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) to gasp (in admiration)
(2) to gasp (in admiration)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sigh of regret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0